Có 2 kết quả:
奶牛 nǎi niú ㄋㄞˇ ㄋㄧㄡˊ • 嬭牛 nǎi niú ㄋㄞˇ ㄋㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bò sữa
Từ điển Trung-Anh
(1) milk cow
(2) dairy cow
(2) dairy cow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bò sữa
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0